A. THÔNG SỐ CAO SU BỀ MẶT BĂNG TẢI VẢI
Loại cao su mặt | Lực kéo đứt tối thiểu | Độ giãn tối thiểu | Độ mài mòn tối đa | Độ cứng | ||
Kgf/cm2 | % | mm3 | Shore A | |||
Loại thông dụng | ||||||
DIN |
ISO |
JIS |
||||
W |
(D) |
18(18) |
400(400) |
90(100) |
65±5 |
|
X |
(H) |
25(24) |
450(450) |
120(120) |
65±5 |
|
Y |
20 |
400 |
150 |
65±5 |
||
Z |
(L) |
15(15) |
350(350) |
250(250) |
65±5 |
|
L |
100 |
400 |
160 |
65±5 |
||
G |
150 |
400 |
150 |
65±5 |
||
S |
190 |
450 |
120 |
65±5 |
||
A |
150 |
400 |
120 |
65±5 |
||
Loại chịu dầu | ||||||
OR |
140 |
400 |
130 |
65±5 |
||
Loại kháng bắt lửa | ||||||
FR (ISO-JIS-DIN-RMA) |
130 |
400 |
250 |
65±5 |
||
Loại chiu nhiệt | ||||||
HR 110 |
150 |
450 |
200 |
110°C |
||
HR 150 |
130 |
400 |
250 |
150°C |
||
HR 180 |
100 |
400 |
250 |
180°C |
||
HR 200 |
100 |
400 |
250 |
200°C |
B. THÔNG SỐ CAO SU BỀ MẶT BĂNG TẢI LÕI THÉP
Chỉ tiêu | Cường Lực kéo đứt | Giá trị giãn dài | Giá trị mài mòn | Độ cứng | Điện trở kháng tĩnh điện | Kháng Ozone | Loại băng tải | ||||||
(Mpa) | (%) | (mm3) | (Shore A) | (Ohm) | |||||||||
Loại chịu mài mòn, va đập , thời tiết và băng tải thông dụng | |||||||||||||
Nhóm | Loại | ||||||||||||
1 | X | ≥ 25 | ≥0450 | ≤ 120 | - | Sử dụng cho loại băng tải lõi thép chịu mài mòn, va đập mạnh, điều kiện thời tiết khắc nghiệt | |||||||
W | ≥ 18 | ≥0400 | ≤ 90 | - | |||||||||
2 | Y | ≥ 20 | ≥0400 | ≤ 150 | - | Sử dụng cho loại chịu mài mòn, va đập & điều kiện thời tiết | |||||||
3 | 068 | ≥ 15 | ≥0350 | ≤ 150 | 60 ± 5 | Loại băng tải lõi thép thông thường | |||||||
4 | 438 | ≥ 15 | ≥0350 | ≤ 150 | 67 ± 5 | ||||||||
Loại chịu nhiệt | |||||||||||||
Trước lão hoá (Mpa) | Loại 1 | ≥ 16 | ≥ 400 | ≤ 70 | |||||||||
Sau lão hoá (Mpa) | ≥ 12 | ≥ 200 | ≤ 85 | ||||||||||
Tỷ lệ thay đổi (%) | ≤ 25 | ≤ 50 | ≤ 20 | ||||||||||
Trước lão hoá (Mpa) | Loại 2 | ≥14.3 | ≥ 400 | ≤ 70 | |||||||||
Sau lão hoá (Mpa) | ≥ 10 | ≥ 200 | ≤ 85 | ||||||||||
Tỷ lệ thay đổi (%) | ≥ 5 | ≤ 50 | ≤ 20 | ||||||||||
Trước lão hoá (Mpa) | Loại 3 | ≥ 8.3 | ≥ 400 | ≤ 70 | |||||||||
Sau lão hoá (Mpa) | ≥ 5 | ≥ 180 | ≤ 85 | ||||||||||
Tỷ lệ thay đổi (%) | ≤ 40 | ≤ 55 | ≤ 20 | ||||||||||
(*) Loại 1 ≤ 100°C, Loại 2 ≤ 125°C, ≤ 150°C | |||||||||||||
Loại kháng bắt lửa | |||||||||||||
Loại K | ≥ 20 | ≥ 400 | ≤ 200 | - | ≤ 3 x 108 | ||||||||
Loại 356 | ≥ 15 | ≥ 350 | ≤ 200 | - | |||||||||
Loại kháng dầu | |||||||||||||
Loại cao su mặt | |||||||||||||
(120) | ≥ 14 | ≥ 350 | ≤ 210 | ||||||||||
(280) | ≥ 14 | ≥ 350 | ≤ 200 | ||||||||||
(333) | ≥ 8 | ≥ 400 | - | ||||||||||
(UFLEX) | ≥ 15 | ≥ 400 | ≤ 150 | ||||||||||
(416) | ≥ 15 | ≥ 400 | ≤ 150 | ||||||||||
Loại kháng hoá chất | |||||||||||||
Tính năng | Trước lão hoá | ≥ 14 | ≥ 400 | 250 | 60 | Không nứt | |||||||
Sau lão hoá | ≥ 12 | ≥ 340 | - | 65 | |||||||||
Sự kháng acid & bazo | Loại | Hoá chất | Nồng độ | Điều kiện | Tỷ lệ thay đổi trước và sau khi ngâm hoá chất | ||||||||
°C x h | Độ trương nở | Tỷ lệ thay đổi cường lực | |||||||||||
A1 | HCI | 18% | 50°C x 96h | ≤ + 10% | ≤ -10% | ||||||||
A2 | H2SO4 | 50% | 50°C x 96h | ≤ + 10% | ≤ -10% | ||||||||
A3 | NaOH | 48% | 50°C x 96h | ≤ + 10% | ≤ -10% |
18/08/2015